| |
1 | 000.09.29.H56-220527-0004 | VŨ ĐÌNH XUÂN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/05/2022 | 27/05/2022 | | | | | |
| 2 | 000.09.29.H56-220527-0003 | PHẠM VĂN THANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/05/2022 | 27/05/2022 | | | | |
| 3 | 000.09.29.H56-220527-0002 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/05/2022 | 27/05/2022 | | | | |
| 4 | 000.09.29.H56-220527-0001 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/05/2022 | 27/05/2022 | | | | |
| 5 | 000.09.29.H56-220526-1003 | VŨ THỊ HƯỜNG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 26/05/2022 | 26/05/2022 | | | | |
| 6 | 000.09.29.H56-220526-1001 | MAI THỊ HOA | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 26/05/2022 | 26/05/2022 | | | | |
| 7 | 000.09.29.H56-220526-1002 | NGUYỄN MINH TOÀN | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 26/05/2022 | 26/05/2022 | | | | |
| 8 | 000.09.29.H56-220525-1001 | MAI VĂN DUNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 25/05/2022 | 25/05/2022 | | | | |
| 9 | 000.09.29.H56-220525-1002 | MAI CÔNG CƯƠNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 25/05/2022 | 25/05/2022 | | | | |
| 10 | 000.09.29.H56-220525-0002 | VŨ THỊ CẬY | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 25/05/2022 | 25/05/2022 | | | | |
| 11 | 000.09.29.H56-220525-0001 | NGUYỄN HỮU NAM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/05/2022 | 25/05/2022 | | | | |
| 12 | 000.09.29.H56-220524-0010 | MAI THỊ LAN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/05/2022 | 24/05/2022 | | | | |
| 13 | 000.09.29.H56-220524-0009 | PHẠM VĂN VƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/05/2022 | 24/05/2022 | | | | |
| 14 | 000.09.29.H56-220524-0008 | PHẠM THỊ THẢO | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/05/2022 | 24/05/2022 | | | | |
| 15 | 000.09.29.H56-220524-0007 | PHẠM QUANG HÒA | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/05/2022 | 24/05/2022 | | | | |
| 16 | 000.09.29.H56-220524-0006 | PHẠM THỊ XUÂN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/05/2022 | 24/05/2022 | | | | |
| 17 | 000.09.29.H56-220524-0005 | NGUYỄN THỊ MƠ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/05/2022 | 24/05/2022 | | | | |
| 18 | 000.09.29.H56-220524-0004 | TỐNG THỊ HẰNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/05/2022 | 24/05/2022 | | | | |
| 19 | 000.09.29.H56-220524-0003 | PHẠM VĂN HẠNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/05/2022 | 24/05/2022 | | | | |
| 20 | 000.09.29.H56-220524-0002 | NGUYỄN VĂN TRINH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/05/2022 | 24/05/2022 | | | | |
| 21 | 000.09.29.H56-220524-0001 | TRỊNH THỊ GIANG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/05/2022 | 24/05/2022 | | | | |
| 22 | 000.09.29.H56-220524-1001 | PHÙNG THỊ LĨNH | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 24/05/2022 | 24/05/2022 | | | | |
| 23 | 000.09.29.H56-220524-1002 | MAI THỊ DIỆU | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 24/05/2022 | 24/05/2022 | | | | |
| 24 | 000.09.29.H56-220524-1003 | VŨ THỊ PHƯƠNG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 24/05/2022 | 24/05/2022 | | | | |
| 25 | 000.09.29.H56-220524-1004 | NGUYỄN VĂN THUẬN | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 24/05/2022 | 24/05/2022 | | | | |
| 26 | 000.09.29.H56-220517-1001 | PHẠM VĂN THẮNG | Thủ tục đăng ký kết hôn | 17/05/2022 | 17/05/2022 | | | | |
| 27 | 000.09.29.H56-220517-1002 | VŨ VĂN MẠNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 17/05/2022 | 17/05/2022 | | | | |
| 28 | 000.09.29.H56-220517-1003 | PHẠM VĂN PHÚC | Thủ tục đăng ký khai sinh | 17/05/2022 | 17/05/2022 | | | | |
| 29 | 000.09.29.H56-220513-1001 | PHẠM ĐÌNH HÒA | Thủ tục đăng ký khai sinh | 13/05/2022 | 13/05/2022 | | | | |
| 30 | 000.09.29.H56-220513-1002 | MAI THẾ KHUYÊN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 13/05/2022 | 13/05/2022 | | | | |
| 31 | 000.09.29.H56-220513-1003 | VŨ HUY ĐẠI | Thủ tục đăng ký kết hôn | 13/05/2022 | 13/05/2022 | | | | |
| 32 | 000.09.29.H56-220513-1004 | VŨ THỊ VÂN | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 13/05/2022 | 13/05/2022 | | | | |
| 33 | 000.09.29.H56-220510-0009 | MAI DUY THUẬN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/05/2022 | 10/05/2022 | | | | |
| 34 | 000.09.29.H56-220510-0008 | MAI NHƯ THU | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/05/2022 | 10/05/2022 | | | | |
| 35 | 000.09.29.H56-220510-0007 | ĐỒNG VĂN HÙNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/05/2022 | 10/05/2022 | | | | |
| 36 | 000.09.29.H56-220510-0006 | PHẠM THỊ CẢNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/05/2022 | 10/05/2022 | | | | |
| 37 | 000.09.29.H56-220510-0005 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/05/2022 | 10/05/2022 | | | | |
| 38 | 000.09.29.H56-220510-0004 | PHẠM VĂN QUẢNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/05/2022 | 10/05/2022 | | | | |
| 39 | 000.09.29.H56-220510-0003 | PHẠM THỊ CẦN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/05/2022 | 10/05/2022 | | | | |
| 40 | 000.09.29.H56-220510-0002 | MAI THỊ LOAN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/05/2022 | 10/05/2022 | | | | |
| 41 | 000.09.29.H56-220510-0001 | TRẦN THỊ HẠNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/05/2022 | 10/05/2022 | | | | |
| 42 | 000.09.29.H56-220509-1005 | PHẠM MINH CHUNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 09/05/2022 | 09/05/2022 | | | | |
| 43 | 000.09.29.H56-220509-1001 | PHẠM THỊ ĐÀO | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 09/05/2022 | 09/05/2022 | | | | |
| 44 | 000.09.29.H56-220509-1002 | NGUYỄN THỊ LỤA | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 09/05/2022 | 09/05/2022 | | | | |
| 45 | 000.09.29.H56-220509-1003 | MAI NHƯ THU | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 09/05/2022 | 09/05/2022 | | | | |
| 46 | 000.09.29.H56-220509-1004 | VŨ VĂN ĐỨC | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 09/05/2022 | 09/05/2022 | | | | |
| 47 | 000.09.29.H56-220506-1001 | MAI THỊ MƠ | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 06/05/2022 | 06/05/2022 | | | | |
| 48 | 000.09.29.H56-220506-1002 | PHẠM VĂN THẢO | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/05/2022 | 06/05/2022 | | | | |
| 49 | 000.09.29.H56-220505-1001 | MAI CHẤN CƯƠNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 05/05/2022 | 05/05/2022 | | | | |
| 50 | 000.09.29.H56-220505-1002 | NGUYỄN BÁ KHÁNH | Thủ tục đăng ký kết hôn | 05/05/2022 | 05/05/2022 | | | | |
| |
51 | 000.09.29.H56-220505-1003 | NGUYỄN DUY TÙNG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 05/05/2022 | 05/05/2022 | | | | | |
| 52 | 000.09.29.H56-220427-1003 | CAO VĂN LỘC | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 27/04/2022 | 27/04/2022 | | | | |
| 53 | 000.09.29.H56-220427-1002 | NGUYỄN THỊ THU | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 27/04/2022 | 27/04/2022 | | | | |
| 54 | 000.09.29.H56-220427-1001 | PHẠM THỊ YẾN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 27/04/2022 | 27/04/2022 | | | | |
| 55 | 000.09.29.H56-220427-0010 | LÊ THỊ THU HIỀN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/04/2022 | 27/04/2022 | | | | |
| 56 | 000.09.29.H56-220427-0009 | HOÀNG VĂN HÀNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/04/2022 | 27/04/2022 | | | | |
| 57 | 000.09.29.H56-220427-0008 | PHẠM THỊ LINH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/04/2022 | 27/04/2022 | | | | |
| 58 | 000.09.29.H56-220427-0007 | BÙI VĂN TRƯỜNG GIANG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/04/2022 | 27/04/2022 | | | | |
| 59 | 000.09.29.H56-220427-0006 | MAI NHƯ HỢI | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/04/2022 | 27/04/2022 | | | | |
| 60 | 000.09.29.H56-220427-0005 | TRẦN VĂN SƠN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/04/2022 | 27/04/2022 | | | | |
| 61 | 000.09.29.H56-220427-0004 | MAI VĂN TUẤN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/04/2022 | 27/04/2022 | | | | |
| 62 | 000.09.29.H56-220427-0003 | MAI NHƯ THU | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/04/2022 | 27/04/2022 | | | | |
| 63 | 000.09.29.H56-220427-0002 | NGUYỄN VĂN DŨNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/04/2022 | 27/04/2022 | | | | |
| 64 | 000.09.29.H56-220427-0001 | NGUYỄN BÁ THÁI | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 27/04/2022 | 27/04/2022 | | | | |
| 65 | 000.09.29.H56-220422-0008 | ĐẶNG VĂN LIÊN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/04/2022 | 22/04/2022 | | | | |
| 66 | 000.09.29.H56-220422-0007 | MAI NGỌC CẢNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/04/2022 | 22/04/2022 | | | | |
| 67 | 000.09.29.H56-220422-0006 | TRẦN VĂN SƠN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/04/2022 | 22/04/2022 | | | | |
| 68 | 000.09.29.H56-220422-0005 | PHẠM THỊ HUYỀN TRANG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/04/2022 | 22/04/2022 | | | | |
| 69 | 000.09.29.H56-220422-0004 | MAI THỊ LIÊN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/04/2022 | 22/04/2022 | | | | |
| 70 | 000.09.29.H56-220422-0003 | MAI THẾ MINH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/04/2022 | 22/04/2022 | | | | |
| 71 | 000.09.29.H56-220422-0002 | MAI THỊ THÙY | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/04/2022 | 22/04/2022 | | | | |
| 72 | 000.09.29.H56-220422-0001 | Mai Sỹ Tình | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/04/2022 | 22/04/2022 | | | | |
| 73 | 000.09.29.H56-220421-1001 | PHẠM VĂN TUẤN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 21/04/2022 | 21/04/2022 | | | | |
| 74 | 000.09.29.H56-220419-1001 | HOÀNG VĂN QUÝ | Thủ tục đăng ký khai sinh | 19/04/2022 | 19/04/2022 | | | | |
| 75 | 000.09.29.H56-220419-0001 | PHAN VĂN CHIẾN | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 19/04/2022 | 19/04/2022 | | | | |
| 76 | 000.09.29.H56-220418-0008 | PHẠM ĐÌNH PHÊ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/04/2022 | 18/04/2022 | | | | |
| 77 | 000.09.29.H56-220418-0007 | MAI THỊ XUÂN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/04/2022 | 18/04/2022 | | | | |
| 78 | 000.09.29.H56-220418-0006 | MAI ĐỨC TOÀN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/04/2022 | 18/04/2022 | | | | |
| 79 | 000.09.29.H56-220418-0005 | NGHIÊM THỊ HIỀN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/04/2022 | 18/04/2022 | | | | |
| 80 | 000.09.29.H56-220418-0004 | NGUYỄN THỊ HOA | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/04/2022 | 18/04/2022 | | | | |
| 81 | 000.09.29.H56-220418-0003 | MAI XUÂN SANG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/04/2022 | 18/04/2022 | | | | |
| 82 | 000.09.29.H56-220418-0002 | LÊ THỊ LOAN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/04/2022 | 18/04/2022 | | | | |
| 83 | 000.09.29.H56-220418-0001 | NGUYỄN BÁ THUẦN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/04/2022 | 18/04/2022 | | | | |
| 84 | 000.09.29.H56-220415-1001 | LÊ TRUNG ĐIỆP | Thủ tục đăng ký kết hôn | 15/04/2022 | 15/04/2022 | | | | |
| 85 | 000.09.29.H56-220413-0010 | BÙI THỊ LÝ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2022 | 13/04/2022 | | | | |
| 86 | 000.09.29.H56-220413-0009 | LÊ QUANG CÔNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2022 | 13/04/2022 | | | | |
| 87 | 000.09.29.H56-220413-0008 | MAI THỊ ANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2022 | 13/04/2022 | | | | |
| 88 | 000.09.29.H56-220413-0007 | MAI VĂN THANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2022 | 13/04/2022 | | | | |
| 89 | 000.09.29.H56-220413-0006 | MAI VĂN THANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2022 | 13/04/2022 | | | | |
| 90 | 000.09.29.H56-220413-0005 | PHẠM THỊ NGỌC | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2022 | 13/04/2022 | | | | |
| 91 | 000.09.29.H56-220413-0004 | PHẠM VĂN HOAN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2022 | 13/04/2022 | | | | |
| 92 | 000.09.29.H56-220413-0003 | PHẠM THỊ DÙNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2022 | 13/04/2022 | | | | |
| 93 | 000.09.29.H56-220413-0002 | NGUYỄN THỊ TIẾN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2022 | 13/04/2022 | | | | |
| 94 | 000.09.29.H56-220413-0001 | MAI NGỌC ĐIỂN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/04/2022 | 13/04/2022 | | | | |
| 95 | 000.09.29.H56-220413-1001 | PHẠM VĂN PHONG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 13/04/2022 | 13/04/2022 | | | | |
| 96 | 000.09.29.H56-220413-1002 | MAI THỊ LOAN | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 13/04/2022 | 13/04/2022 | | | | |
| 97 | 000.09.29.H56-220408-1002 | DƯƠNG THỊ LAN ANH | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 08/04/2022 | 08/04/2022 | | | | |
| 98 | 000.09.29.H56-220408-1003 | MAI THỊ MƠ | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 08/04/2022 | 08/04/2022 | | | | |
| 99 | 000.09.29.H56-220408-1001 | MAI XUÂN THỦY | Thủ tục đăng ký khai sinh | 08/04/2022 | 08/04/2022 | | | | |
| 100 | 000.09.29.H56-220404-0007 | MAI THỊ UYẾN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/04/2022 | 04/04/2022 | | | | |
| |
101 | 000.09.29.H56-220404-0006 | MAI THỊ QUỲNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/04/2022 | 04/04/2022 | | | | | |
| 102 | 000.09.29.H56-220404-0005 | TRẦN THỊ HƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/04/2022 | 04/04/2022 | | | | |
| 103 | 000.09.29.H56-220404-0004 | TRẦN THỊ HẰNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/04/2022 | 04/04/2022 | | | | |
| 104 | 000.09.29.H56-220404-0003 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/04/2022 | 04/04/2022 | | | | |
| 105 | 000.09.29.H56-220404-0002 | VŨ VĂN HÒA | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/04/2022 | 04/04/2022 | | | | |
| 106 | 000.09.29.H56-220404-0001 | MAI SỸ NGỌC | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/04/2022 | 04/04/2022 | | | | |
| 107 | 000.09.29.H56-220401-1004 | NGUYỄN THỊ LIÊN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 01/04/2022 | 01/04/2022 | | | | |
| 108 | 000.09.29.H56-220401-1003 | ĐẶNG THỊ LÝ | Thủ tục đăng ký khai sinh | 01/04/2022 | 01/04/2022 | | | | |
| 109 | 000.09.29.H56-220401-1002 | MAI VĂN VŨ | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 01/04/2022 | 01/04/2022 | | | | |
| 110 | 000.09.29.H56-220401-1001 | HÀ THỊ THU | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 01/04/2022 | 01/04/2022 | | | | |
| 111 | 000.09.29.H56-220329-1001 | THỊNH VĂN CHIẾN | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 29/03/2022 | 29/03/2022 | | | | |
| 112 | 000.09.29.H56-220329-1002 | MAI THỊ HẬU | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 29/03/2022 | 29/03/2022 | | | | |
| 113 | 000.09.29.H56-220324-1002 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 24/03/2022 | 24/03/2022 | | | | |
| 114 | 000.09.29.H56-220324-1001 | MAI CẢNH QUANG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 24/03/2022 | 24/03/2022 | | | | |
| 115 | 000.09.29.H56-220323-0010 | MAI THỊ DIỆU | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 23/03/2022 | | | | |
| 116 | 000.09.29.H56-220323-0009 | TRẦN THỊ VIÊN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 23/03/2022 | | | | |
| 117 | 000.09.29.H56-220323-0008 | PHẠM ĐÌNH TIẾN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 23/03/2022 | | | | |
| 118 | 000.09.29.H56-220323-0007 | PHẠM VĂN TUẤN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 23/03/2022 | | | | |
| 119 | 000.09.29.H56-220323-0006 | NGUYẾN THỊ YÊU | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 23/03/2022 | | | | |
| 120 | 000.09.29.H56-220323-0005 | MAI VĂN THẮNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 23/03/2022 | | | | |
| 121 | 000.09.29.H56-220323-0004 | MAI VĂN VIỆT | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 23/03/2022 | | | | |
| 122 | 000.09.29.H56-220323-0003 | ĐÀO VĂN HỌC | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 23/03/2022 | | | | |
| 123 | 000.09.29.H56-220323-0002 | VŨ VĂN ĐÔNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 23/03/2022 | | | | |
| 124 | 000.09.29.H56-220323-0001 | NGUYỄN THỊ NGA | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 23/03/2022 | | | | |
| 125 | 000.09.29.H56-220321-1001 | MAI VĂN SƠN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 21/03/2022 | 21/03/2022 | | | | |
| 126 | 000.09.29.H56-220321-0007 | phạm ngọc dịch | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/03/2022 | 21/03/2022 | | | | |
| 127 | 000.09.29.H56-220321-0006 | mai thị hằng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/03/2022 | 21/03/2022 | | | | |
| 128 | 000.09.29.H56-220321-0005 | nguyễn đức lượng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/03/2022 | 21/03/2022 | | | | |
| 129 | 000.09.29.H56-220321-0004 | MAI THẾ LƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/03/2022 | 21/03/2022 | | | | |
| 130 | 000.09.29.H56-220321-0003 | MAI VĂN MINH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/03/2022 | 21/03/2022 | | | | |
| 131 | 000.09.29.H56-220321-0002 | PHÙNG THỊ LAN ANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/03/2022 | 21/03/2022 | | | | |
| 132 | 000.09.29.H56-220321-0001 | MAI THẾ PHÚ | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 21/03/2022 | 21/03/2022 | | | | |
| 133 | 000.09.29.H56-220317-0009 | MAI NGỌC MINH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/03/2022 | 17/03/2022 | | | | |
| 134 | 000.09.29.H56-220317-0008 | NGUYỄN VĂN NAM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/03/2022 | 17/03/2022 | | | | |
| 135 | 000.09.29.H56-220317-0007 | MAI SỸ BỐN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/03/2022 | 17/03/2022 | | | | |
| 136 | 000.09.29.H56-220317-0006 | TRẦN THỊ THƠM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/03/2022 | 17/03/2022 | | | | |
| 137 | 000.09.29.H56-220317-0005 | PHẠM THỊ HOAN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/03/2022 | 17/03/2022 | | | | |
| 138 | 000.09.29.H56-220317-0004 | TRẦN THỊ NGOAN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/03/2022 | 17/03/2022 | | | | |
| 139 | 000.09.29.H56-220317-0003 | VÌ THỊ MÓN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/03/2022 | 17/03/2022 | | | | |
| 140 | 000.09.29.H56-220317-0002 | MAI THẾ HẢI | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/03/2022 | 17/03/2022 | | | | |
| 141 | 000.09.29.H56-220317-0001 | MAI THỊ LOAN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/03/2022 | 17/03/2022 | | | | |
| 142 | 000.09.29.H56-220316-1001 | PHẠM VĂN CHIẾN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 16/03/2022 | 16/03/2022 | | | | |
| 143 | 000.09.29.H56-220316-1002 | TRẦN ĐỨC GIANG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 16/03/2022 | 16/03/2022 | | | | |
| 144 | 000.09.29.H56-220316-1003 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 16/03/2022 | 16/03/2022 | | | | |
| 145 | 000.09.29.H56-220315-1001 | THỊNH THỊ ÁNH | Thủ tục đăng ký kết hôn | 15/03/2022 | 15/03/2022 | | | | |
| 146 | 000.09.29.H56-220315-1002 | VŨ THỊ NHUNG | Thủ tục đăng ký kết hôn | 15/03/2022 | 15/03/2022 | | | | |
| 147 | 000.09.29.H56-220311-1001 | BÙI ĐÌNH TRUNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 11/03/2022 | 11/03/2022 | | | | |
| 148 | 000.09.29.H56-220310-1001 | NGUYỄN BÁ CẢNH | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 10/03/2022 | 10/03/2022 | | | | |
| 149 | 000.09.29.H56-220310-1002 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 10/03/2022 | 10/03/2022 | | | | |
| 150 | 000.09.29.H56-220310-1004 | NGUYỄN TÀI ĐỨC | Thủ tục đăng ký kết hôn | 10/03/2022 | 10/03/2022 | | | | |
151 | 000.09.29.H56-220310-1003 | MAI NGỌC TUÂN | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 10/03/2022 | 10/03/2022 | | | | | |
| 152 | 000.09.29.H56-220308-1002 | PHẠM THANH TÙNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 08/03/2022 | 08/03/2022 | | | | | |
| 153 | 000.09.29.H56-220308-0008 | MAI VĂN PHƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/03/2022 | 08/03/2022 | | | | | |
| 154 | 000.09.29.H56-220308-0007 | NGUYỄN VĂN HUY | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/03/2022 | 08/03/2022 | | | | | |
| 155 | 000.09.29.H56-220308-0006 | MAI THẾ HOAN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/03/2022 | 08/03/2022 | | | | | |
| 156 | 000.09.29.H56-220308-0005 | PHẠM THỊ NHUNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/03/2022 | 08/03/2022 | | | | | |
| 157 | 000.09.29.H56-220308-0004 | NGUYỄN TÀI DỤNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/03/2022 | 08/03/2022 | | | | | |
| 158 | 000.09.29.H56-220308-0003 | ĐỖ ĐỨC TRƯỜNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/03/2022 | 08/03/2022 | | | | | |
| 159 | 000.09.29.H56-220308-0002 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/03/2022 | 08/03/2022 | | | | | |
| 160 | 000.09.29.H56-220308-0001 | TRẦN THỊ THOA | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/03/2022 | 08/03/2022 | | | | | |
| 161 | 000.09.29.H56-220308-1001 | MAI THỊ DỊU | Thủ tục đăng ký kết hôn | 08/03/2022 | 08/03/2022 | | | | | |
| 162 | 000.09.29.H56-220301-1001 | phan văn sửu | Thủ tục đăng ký khai sinh | 01/03/2022 | 01/03/2022 | | | | | |
| 163 | 000.09.29.H56-220301-1002 | TRỊNH VĂN THƯỜNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 01/03/2022 | 01/03/2022 | | | | | |
| 164 | 000.09.29.H56-220228-0010 | PHẠM VĂN CƯỜNG | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 28/02/2022 | 28/02/2022 | | | | | |
| 165 | 000.09.29.H56-220228-0009 | TRẦN THỊ SEN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/02/2022 | 28/02/2022 | | | | | |
| 166 | 000.09.29.H56-220228-0008 | PHẠM VĂN HẠNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/02/2022 | 28/02/2022 | | | | | |
| 167 | 000.09.29.H56-220228-0007 | MAI VĂN AN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/02/2022 | 28/02/2022 | | | | | |
| 168 | 000.09.29.H56-220228-0006 | ĐẶNG THỊ HƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/02/2022 | 28/02/2022 | | | | | |
| 169 | 000.09.29.H56-220228-0005 | BÙI THỊ TRÂM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/02/2022 | 28/02/2022 | | | | | |
| 170 | 000.09.29.H56-220228-0004 | MAI ĐÌNH HƯNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/02/2022 | 28/02/2022 | | | | | |
| 171 | 000.09.29.H56-220228-0003 | MAI VĂN TƯỜNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/02/2022 | 28/02/2022 | | | | | |
| 172 | 000.09.29.H56-220228-0002 | PHẠM BÁ KỲ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/02/2022 | 28/02/2022 | | | | | |
| 173 | 000.09.29.H56-220228-0001 | PHẠM VĂN HOÀNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/02/2022 | 28/02/2022 | | | | | |
| 174 | 000.09.29.H56-220225-1002 | TRẦN VĂN ĐỊNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 25/02/2022 | 25/02/2022 | | | | | |
| 175 | 000.09.29.H56-220225-1001 | HÀ THỊ DẦN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 25/02/2022 | 25/02/2022 | | | | | |
| 176 | 000.09.29.H56-220222-0012 | MAI THỊ DỊU | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/02/2022 | 22/02/2022 | | | | | |
| 177 | 000.09.29.H56-220222-0011 | LÊ VĂN TỚI | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/02/2022 | 22/02/2022 | | | | | |
| 178 | 000.09.29.H56-220222-0010 | TRƯƠNG THỊ HOÃN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/02/2022 | 22/02/2022 | | | | | |
| 179 | 000.09.29.H56-220222-0009 | MAI VĂN RƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/02/2022 | 22/02/2022 | | | | | |
| 180 | 000.09.29.H56-220222-0008 | MAI THỊ LƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/02/2022 | 22/02/2022 | | | | | |
| 181 | 000.09.29.H56-220222-0007 | VŨ THỊ NGUYỆT | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/02/2022 | 22/02/2022 | | | | | |
| 182 | 000.09.29.H56-220222-0006 | NGUYỄN VĂN THANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/02/2022 | 22/02/2022 | | | | | |
| 183 | 000.09.29.H56-220222-0005 | PHẠM QUANG PHÚ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/02/2022 | 22/02/2022 | | | | | |
| 184 | 000.09.29.H56-220222-0004 | NGUYỄN VĂN BẰNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/02/2022 | 22/02/2022 | | | | | |
| 185 | 000.09.29.H56-220222-0003 | MAI THỊ THIỆN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/02/2022 | 22/02/2022 | | | | | |
| 186 | 000.09.29.H56-220222-0002 | TRẦN VĂN TÂM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/02/2022 | 22/02/2022 | | | | | |
| 187 | 000.09.29.H56-220222-0001 | MAI THỊ TOÀN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/02/2022 | 22/02/2022 | | | | | |
| 188 | 000.09.29.H56-220221-0001 | MAI VĂN BẮC | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 21/02/2022 | 22/02/2022 | | | | | |
| 189 | 000.09.29.H56-220217-0011 | MAI CHẤN TƯỞNG | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 17/02/2022 | 17/02/2022 | | | | | |
| 190 | 000.09.29.H56-220217-0010 | ĐINH HỊ UYÊN | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 17/02/2022 | 17/02/2022 | | | | | |
| 191 | 000.09.29.H56-220217-0009 | ĐỊNH VĂN MẠNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/02/2022 | 17/02/2022 | | | | | |
| 192 | 000.09.29.H56-220217-0008 | MAI THỊ LAN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/02/2022 | 17/02/2022 | | | | | |
| 193 | 000.09.29.H56-220217-0007 | HOÀNG THỊ TÂM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/02/2022 | 17/02/2022 | | | | | |
| 194 | 000.09.29.H56-220217-0006 | HOÀNG VĂN BÀNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/02/2022 | 17/02/2022 | | | | | |
| 195 | 000.09.29.H56-220217-0005 | MAI CHẤN XÃ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/02/2022 | 17/02/2022 | | | | | |
| 196 | 000.09.29.H56-220217-0004 | THỊNH VĂN ỔN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/02/2022 | 17/02/2022 | | | | | |
| 197 | 000.09.29.H56-220217-0003 | VŨ VĂN THỦY | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/02/2022 | 17/02/2022 | | | | | |
| 198 | 000.09.29.H56-220217-0002 | MAI THỊ LUYẾN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/02/2022 | 17/02/2022 | | | | | |
| 199 | 000.09.29.H56-220217-0001 | PHẠM BÁ SÁNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/02/2022 | 17/02/2022 | | | | | |
| 200 | 000.09.29.H56-220217-1002 | MAI XUÂN SƠN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 17/02/2022 | 17/02/2022 | | | | | |
201 | 000.09.29.H56-220217-1001 | NGUYỄN VĂN TUẤN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 17/02/2022 | 17/02/2022 | | | | | |
| 202 | 000.09.29.H56-220214-1001 | MAI THỊ HÀ | Thủ tục đăng ký kết hôn | 14/02/2022 | 15/02/2022 | | | | | |
| 203 | 000.09.29.H56-220214-1002 | NGUYỄN THỊ THÚY | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 14/02/2022 | 15/02/2022 | | | | | |
| 204 | 000.09.29.H56-220210-1001 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | Thủ tục đăng ký kết hôn | 10/02/2022 | 11/02/2022 | | | | | |
| 205 | 000.09.29.H56-220210-1002 | VŨ THỊ THƠM | Thủ tục đăng ký kết hôn | 10/02/2022 | 11/02/2022 | | | | | |
| 206 | 000.09.29.H56-220210-1003 | TRẦN THỊ VUI | Thủ tục đăng ký kết hôn | 10/02/2022 | 11/02/2022 | | | | | |
| 207 | 000.09.29.H56-220210-1004 | PHẠM THỊ THÚY | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 10/02/2022 | 11/02/2022 | | | | | |
| 208 | 000.09.29.H56-220208-1001 | MAI NGỌC HẢI | Thủ tục đăng ký khai sinh | 08/02/2022 | 08/02/2022 | | | | | |
| 209 | 000.09.29.H56-220208-0009 | BÙI ĐÌNH MINH | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 08/02/2022 | 08/02/2022 | | | | | |
| 210 | 000.09.29.H56-220208-0008 | MAI VĂN ĐẢNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/02/2022 | 08/02/2022 | | | | | |
| 211 | 000.09.29.H56-220208-0007 | MAI XUÂN THẢO | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/02/2022 | 08/02/2022 | | | | | |
| 212 | 000.09.29.H56-220208-0006 | NGUYỄN THỊ MỪNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/02/2022 | 08/02/2022 | | | | | |
| 213 | 000.09.29.H56-220208-0005 | MAI VĂN TUYÊN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/02/2022 | 08/02/2022 | | | | | |
| 214 | 000.09.29.H56-220208-0004 | VŨ VĂN THANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/02/2022 | 08/02/2022 | | | | | |
| 215 | 000.09.29.H56-220208-0003 | VŨ VĂN THIẾT | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/02/2022 | 08/02/2022 | | | | | |
| 216 | 000.09.29.H56-220208-0002 | PHẠM THỊ OANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/02/2022 | 08/02/2022 | | | | | |
| 217 | 000.09.29.H56-220208-0001 | NGUYỄN THỊ LÁI | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/02/2022 | 08/02/2022 | | | | | |
| 218 | 000.09.29.H56-220126-0014 | NGUYỄN VIẾT XUÂN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 219 | 000.09.29.H56-220126-0013 | ĐINH THỊ LOAN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 220 | 000.09.29.H56-220126-0012 | PHẠM VĂN HUẤN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 221 | 000.09.29.H56-220126-0011 | VŨ HUY KHÁNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 222 | 000.09.29.H56-220126-0010 | PHẠM VĂN THANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 223 | 000.09.29.H56-220126-0009 | MAI NGỌC PHƯỚC | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 224 | 000.09.29.H56-220126-0008 | PHẠM VĂN SỸ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 225 | 000.09.29.H56-220126-0007 | PHẠM VĂN SỸ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 226 | 000.09.29.H56-220126-0006 | MAI THỊ HÀ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 227 | 000.09.29.H56-220126-0005 | PHẠM VĂN HÙNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 228 | 000.09.29.H56-220126-0004 | MAI THỊ DUNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 229 | 000.09.29.H56-220126-0003 | HÀ THỊ LAN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 230 | 000.09.29.H56-220126-0002 | HOÀNG VĂN TÚ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 231 | 000.09.29.H56-220126-0001 | HOÀNG VĂN THẨN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 232 | 000.09.29.H56-220126-1001 | MAI NGỌC TÙNG | Thủ tục đăng ký kết hôn | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 233 | 000.09.29.H56-220126-1002 | NGHIÊM THỊ HẰNG | Thủ tục đăng ký kết hôn | 26/01/2022 | 26/01/2022 | | | | | |
| 234 | 000.09.29.H56-220121-0008 | NGUYỄN NGỌC THÀNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/01/2022 | 21/01/2022 | | | | | |
| 235 | 000.09.29.H56-220121-0007 | MAI ĐÌNH SONG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/01/2022 | 21/01/2022 | | | | | |
| 236 | 000.09.29.H56-220121-0006 | PHẠM VĂN HẢI | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/01/2022 | 21/01/2022 | | | | | |
| 237 | 000.09.29.H56-220121-0005 | NGHIÊM THỊ TƯƠI | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/01/2022 | 21/01/2022 | | | | | |
| 238 | 000.09.29.H56-220121-0004 | MAI VIẾT TUYÊN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/01/2022 | 21/01/2022 | | | | | |
| 239 | 000.09.29.H56-220121-0003 | NGUYỄN VĂN TOÀN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/01/2022 | 21/01/2022 | | | | | |
| 240 | 000.09.29.H56-220121-0002 | NGUYỄN VĂN SƠN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/01/2022 | 21/01/2022 | | | | | |
| 241 | 000.09.29.H56-220121-0001 | VŨ THỊ ĐỨC | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/01/2022 | 21/01/2022 | | | | | |
| 242 | 000.09.29.H56-220120-1004 | mai thị hoa | Thủ tục đăng ký kết hôn | 20/01/2022 | 20/01/2022 | | | | | |
| 243 | 000.09.29.H56-220120-1001 | MAI THỊ AN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 20/01/2022 | 20/01/2022 | | | | | |
| 244 | 000.09.29.H56-220120-1002 | nghiêm văn tiến | Thủ tục đăng ký khai sinh | 20/01/2022 | 20/01/2022 | | | | | |
| 245 | 000.09.29.H56-220120-1003 | NGUYỄN TÀI TIẾN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 20/01/2022 | 20/01/2022 | | | | | |
| 246 | 000.09.29.H56-220119-1001 | PHẠM THỊ TÍNH | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 19/01/2022 | 20/01/2022 | | | | | |
| 247 | 000.09.29.H56-220119-1002 | MAI THỊ LUYẾN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 19/01/2022 | 20/01/2022 | | | | | |
| 248 | 000.09.29.H56-220119-1003 | nguyễn viết xuân | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 19/01/2022 | 20/01/2022 | | | | | |
| 249 | 000.09.29.H56-220119-1004 | LẠI THỊ YẾN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 19/01/2022 | 20/01/2022 | | | | | |
| 250 | 000.09.29.H56-220119-1005 | MAI THỊ HẢI | Thủ tục đăng ký kết hôn | 19/01/2022 | 20/01/2022 | | | | | |
251 | 000.09.29.H56-220117-1001 | VŨ VĂN CHUNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 17/01/2022 | 18/01/2022 | | | | | |
| 252 | 000.09.29.H56-220117-1002 | TRẦN ĐÌNH HOAN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 17/01/2022 | 18/01/2022 | | | | | |
| 253 | 000.09.29.H56-220117-1003 | NGUYỄN NGỌC THÀNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 17/01/2022 | 18/01/2022 | | | | | |
| 254 | 000.09.29.H56-220117-1004 | NGHIÊM THỊ THOA | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 17/01/2022 | 18/01/2022 | | | | | |
| 255 | 000.09.29.H56-220117-1005 | PHẠM THỊ VUI | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 17/01/2022 | 18/01/2022 | | | | | |
| 256 | 000.09.29.H56-220105-1001 | NGUYỄN VĂN SƠN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 05/01/2022 | 05/01/2022 | | | | | |
| 257 | 000.09.29.H56-220105-0007 | MAI SỸ MINH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/01/2022 | 05/01/2022 | | | | | |
| 258 | 000.09.29.H56-220105-0006 | MAI NGỌC CƯỜNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/01/2022 | 05/01/2022 | | | | | |
| 259 | 000.09.29.H56-220105-0005 | LÊ THỊ HOA | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/01/2022 | 05/01/2022 | | | | | |
| 260 | 000.09.29.H56-220105-0004 | PHẠM THANH HUÊ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/01/2022 | 05/01/2022 | | | | | |
| 261 | 000.09.29.H56-220105-0003 | PHẠM THỊ HƯỜNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/01/2022 | 05/01/2022 | | | | | |
| 262 | 000.09.29.H56-220105-0002 | MAI NGỌC ĐIỆN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/01/2022 | 05/01/2022 | | | | | |
| 263 | 000.09.29.H56-220105-0001 | PHẠM THỊ THOA | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/01/2022 | 05/01/2022 | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |