| 1 | 000.09.29.H56-200814-1001 | MAI VĂN VÂN | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 14/08/2020 | 14/08/2020 | | | | |
| 2 | 000.09.29.H56-200814-1002 | PHẠM THÁI TÂM | Thủ tục đăng ký khai sinh | 14/08/2020 | 14/08/2020 | | | | |
| 3 | 000.09.29.H56-200814-0006 | THỊNH VĂN BÌNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/08/2020 | 14/08/2020 | | | | |
| 4 | 000.09.29.H56-200814-0005 | THỊNH THỊ THU PHƯƠNG | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 14/08/2020 | 14/08/2020 | | | | |
| 5 | 000.09.29.H56-200814-0004 | Phạm Hồng Phúc | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 14/08/2020 | 14/08/2020 | | | | |
| 6 | 000.09.29.H56-200814-0003 | Nguyễn Văn Linh | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 14/08/2020 | 14/08/2020 | | | | |
| 7 | 000.09.29.H56-200814-0002 | Nguyễn Thị Nhài | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 14/08/2020 | 14/08/2020 | | | | |
| 8 | 000.09.29.H56-200814-0001 | Nguyễn Văn Chiến | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 14/08/2020 | 14/08/2020 | | | | |
| 9 | 000.09.29.H56-200813-0003 | NGUYỄN THỊ OANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/08/2020 | 13/08/2020 | | | | |
| 10 | 000.09.29.H56-200813-0002 | Trịnh Như khuê | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/08/2020 | 13/08/2020 | | | | |
| 11 | 000.09.29.H56-200813-0001 | phạm bá hưng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/08/2020 | 13/08/2020 | | | | |
| 12 | 000.09.29.H56-200812-0005 | HÀ VĂN TRÍ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/08/2020 | 12/08/2020 | | | | |
| 13 | 000.09.29.H56-200812-0004 | NGUYỄN VĂN ANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/08/2020 | 12/08/2020 | | | | |
| 14 | 000.09.29.H56-200812-0003 | NGUYỄN VĂN CAO | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 12/08/2020 | 12/08/2020 | | | | |
| 15 | 000.09.29.H56-200812-0002 | Phạm Thị Thảo | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 12/08/2020 | 12/08/2020 | | | | |
| 16 | 000.09.29.H56-200812-0001 | Đỗ Văn Trường | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/08/2020 | 12/08/2020 | | | | |
| 17 | 000.09.29.H56-200811-0004 | MAI NGỌC HÀO | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/08/2020 | 11/08/2020 | | | | |
| 18 | 000.09.29.H56-200811-0003 | VŨ VĂN ĐỨC | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/08/2020 | 11/08/2020 | | | | |
| 19 | 000.09.29.H56-200811-0002 | MAI THỊ LỰU | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/08/2020 | 11/08/2020 | | | | |
| 20 | 000.09.29.H56-200811-0001 | MAI THỊ DUYÊN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/08/2020 | 11/08/2020 | | | | |
| 21 | 000.09.29.H56-200810-0009 | ĐÀO VĂN TIẾN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/08/2020 | 10/08/2020 | | | | |
| 22 | 000.09.29.H56-200810-0008 | ĐÀO VĂN HẠNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/08/2020 | 10/08/2020 | | | | |
| 23 | 000.09.29.H56-200810-0007 | Mai Thị Sáng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/08/2020 | 10/08/2020 | | | | |
| 24 | 000.09.29.H56-200810-0006 | Phan Thị Quỳnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/08/2020 | 10/08/2020 | | | | |
| 25 | 000.09.29.H56-200810-1001 | ĐÀO VĂN HỌC | Thủ tục đăng ký khai sinh | 10/08/2020 | 10/08/2020 | | | | |
| 26 | 000.09.29.H56-200810-0005 | Bùi Thị Bích | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 10/08/2020 | 10/08/2020 | | | | |
| 27 | 000.09.29.H56-200810-0004 | Bùi Đình Hạnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/08/2020 | 10/08/2020 | | | | |
| 28 | 000.09.29.H56-200810-0003 | Bùi Thị Bích | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/08/2020 | 10/08/2020 | | | | |
| 29 | 000.09.29.H56-200810-0002 | NGUYỄN THỊ LIÊN | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 10/08/2020 | 10/08/2020 | | | | |
| 30 | 000.09.29.H56-200810-0001 | LÊ HUY ĐẠT | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 10/08/2020 | 10/08/2020 | | | | |
| 31 | 000.09.29.H56-200807-1001 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 07/08/2020 | 07/08/2020 | | | | |
| 32 | 000.09.29.H56-200807-0003 | Nguyễn Công Sơn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/08/2020 | 07/08/2020 | | | | |
| 33 | 000.09.29.H56-200807-0002 | NGUYỄN CÔNG CẢNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/08/2020 | 07/08/2020 | | | | |
| 34 | 000.09.29.H56-200807-0001 | Nguyễn thị Khuyên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/08/2020 | 07/08/2020 | | | | |
| 35 | 000.09.29.H56-200806-1001 | VŨ MẠNH TOÀN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/08/2020 | 06/08/2020 | | | | |
| 36 | 000.09.29.H56-200806-0002 | TRẦN NGUYỄN AN NHIÊN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/08/2020 | 06/08/2020 | | | | |
| 37 | 000.09.29.H56-200806-0001 | MAI THỊ ĐÀO | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/08/2020 | 06/08/2020 | | | | |
| 38 | 000.09.29.H56-200805-1001 | Mai Văn Viết | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 05/08/2020 | 06/08/2020 | | | | |
| 39 | 000.09.29.H56-200804-1001 | nguyễn văn linh | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 04/08/2020 | 04/08/2020 | | | | |
| 40 | 000.09.29.H56-200804-0002 | Nguyễn Văn Cường | Thủ tục đăng ký kết hôn | 03/08/2020 | 04/08/2020 | | | | |
| 41 | 000.09.29.H56-200804-0001 | Bùi Văn Huy | Thủ tục đăng ký kết hôn | 03/08/2020 | 04/08/2020 | | | | |
| 42 | 000.09.29.H56-200803-0001 | MAI THỊ UYÊN | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | | | | | | |